Dòng Nội dung
1
<150=Một trăm năm mươi> thuật ngữ văn học / Lại Nguyên Ân biên soạn
H. : Nxb. Đại học Quốc gia Hà Nội, 1999
465tr. ; 20,5cm.
Lại, Nguyên Ân
(2) (Lượt lưu thông:0) (0) (Lượt truy cập:0)
2
A dictionary of Asian mythology / David Leeming
New York : Oxford University Press, 2001
v, 232 p. ; 22 cm.
Leeming, David
(1) (Lượt lưu thông:0) (0) (Lượt truy cập:0)
3
Bách khoa thư Nhật Bản = Cambridge encyclopedia of Japan / Richard Bowring, Peter Kornicki
H. : Trung tâm Nghiên cứu Nhật Bản xb., 1995
449tr. ; 27cm.
Bowring, R.
Giới thiệu chung về địa lý, lịch sử, ngôn ngữ, văn học, tín ngưỡng, tôn giáo,nghệ thuật, xã hội, chính trị, kinh tế của Nhật bản
(2) (Lượt lưu thông:0) (0) (Lượt truy cập:0)
4
Bách khoa y học phổ thông / Đặng Phương Kiệt, Phạm Khuê, Vũ Đình Hải,...
H. : Y học, 2002
900tr. ; 27cm.
Tập hợp những thuật ngữ và khái niệm y học thông dụng nhất, kể tên những tên thuốc quan trọng nhất, tên hầu hết các bệnh và nguyên tắc điều trị,...
(5) (Lượt lưu thông:2) (0) (Lượt truy cập:0)
5
Beginning dictionary / Scribner ; William D. Halsey, editorial director
New York : Scribner Educational Publishers, 1986
27, 756 p. : col. ill. ; 26cm
(1) (Lượt lưu thông:4) (0) (Lượt truy cập:0)