| | 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
|---|
| 001 | 41270 |
|---|
| 002 | 1 |
|---|
| 004 | 9633C470-1339-43EC-9022-E5DDD5EF0DE4 |
|---|
| 008 | 2023 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |a9786040351319|c58.000đ |
|---|
| 039 | |y20240103141213|zlinhnt |
|---|
| 040 | |aTVSP2 |
|---|
| 041 | |aVie |
|---|
| 044 | |avm |
|---|
| 082 | 04|a428.00712|bT306A |
|---|
| 245 | 00|aTiếng Anh 11 : |bSách học sinh / |cHoàng Văn Vân (tổng ch.b.),… |
|---|
| 260 | |aH. : |bGiáo dục, |c2023 |
|---|
| 300 | |a131tr. : |bminh họa ; |c27cm |
|---|
| 490 | |aKết nối tri thức với cuộc sống |
|---|
| 653 | |aBộ Kết nối tri thức |
|---|
| 653 | |a Lớp 11 |
|---|
| 653 | |a Tiếng Anh |
|---|
| 653 | |a Sách học sinh |
|---|
| 700 | 1|aHoàng, Văn Vân|etổng ch.b. |
|---|
| 700 | 1|a Chu, Quang Bình |
|---|
| 700 | 1|a Hoàng, Thị Hồng Hải |
|---|
| 700 | 1|a Kiều, Thị Thu Hương |
|---|
| 700 | 1|a Nguyễn, Thị Kim Phượng |
|---|
| 700 | 1|a Vũ, Hải Hà|ech.b. |
|---|
| 852 | |a100|bKho đọc|j(2): 101022029-30 |
|---|
| 852 | |a100|bKho Mượn|j(13): 103059945-57 |
|---|
| 890 | |a15|b1|c0|d0 |
|---|
| 911 | |aNgô Thị Linh |
|---|
|
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
101022029
|
Kho đọc
|
428.00712 T306A
|
Sách
|
1
|
|
|
|
|
2
|
101022030
|
Kho đọc
|
428.00712 T306A
|
Sách
|
2
|
|
|
|
|
3
|
103059945
|
Kho Mượn
|
428.00712 T306A
|
Sách
|
3
|
|
|
|
|
4
|
103059946
|
Kho Mượn
|
428.00712 T306A
|
Sách
|
4
|
|
|
|
|
5
|
103059947
|
Kho Mượn
|
428.00712 T306A
|
Sách
|
5
|
|
|
|
|
6
|
103059948
|
Kho Mượn
|
428.00712 T306A
|
Sách
|
6
|
|
|
|
|
7
|
103059949
|
Kho Mượn
|
428.00712 T306A
|
Sách
|
7
|
|
|
|
|
8
|
103059950
|
Kho Mượn
|
428.00712 T306A
|
Sách
|
8
|
|
|
|
|
9
|
103059951
|
Kho Mượn
|
428.00712 T306A
|
Sách
|
9
|
|
|
|
|
10
|
103059952
|
Kho Mượn
|
428.00712 T306A
|
Sách
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|