- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 355.0071 GI108D
Nhan đề: Giáo dục quốc phòng và an ninh 11 :
| | 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
|---|
| 001 | 41350 |
|---|
| 002 | 1 |
|---|
| 004 | 7FE732F3-4D38-41B7-A5FA-12367A4C968C |
|---|
| 008 | 2023 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |a9786045486764|c15.000đ |
|---|
| 039 | |y20240109152806|ztamnt |
|---|
| 040 | |aTVSP2 |
|---|
| 041 | |aVie |
|---|
| 044 | |avm |
|---|
| 082 | 04|a355.0071|bGI108D |
|---|
| 245 | 00|aGiáo dục quốc phòng và an ninh 11 : |bSách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4607/QĐ-BGDĐT ngày 28/12/2022) / |cNguyễn Thiện Minh (tổng ch.b.),… |
|---|
| 260 | |aH. : |bNxb. Đại học Sư phạm, |c2023 |
|---|
| 300 | |a71tr. : |bminh họa ; |c27 cm |
|---|
| 490 | |aCánh Diều |
|---|
| 653 | |aBộ Cánh diều |
|---|
| 653 | |aSách giáo khoa |
|---|
| 653 | |aLớp 11 |
|---|
| 653 | |aAn ninh |
|---|
| 653 | |aGiáo dục quốc phòng |
|---|
| 700 | 10|aHoàng, Tuấn Anh |
|---|
| 700 | 10|aNguyễn, Thiện Minh|etổng ch.b. |
|---|
| 700 | 10|aHoàng. Lê Nam |
|---|
| 700 | 10|aHướng, Xuân Thạch|etổng ch.b. |
|---|
| 700 | 10|aLương, Hồng Sinh |
|---|
| 700 | 10|aNguyễn, Trọng Dân|ech.b. |
|---|
| 700 | 10|aNguyễn, Thanh Sơn |
|---|
| 852 | |a100|bKho đọc|j(2): 101022187-8 |
|---|
| 852 | |a100|bKho Mượn|j(13): 103060955-67 |
|---|
| 890 | |a15|b1|c0|d0 |
|---|
| 911 | |aNguyễn Thị Tâm |
|---|
|
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
101022187
|
Kho đọc
|
355.0071 GI108D
|
Sách
|
1
|
|
|
|
|
2
|
101022188
|
Kho đọc
|
355.0071 GI108D
|
Sách
|
2
|
|
|
|
|
3
|
103060955
|
Kho Mượn
|
355.0071 GI108D
|
Sách
|
3
|
Hạn trả:18-03-2025
|
|
|
|
4
|
103060956
|
Kho Mượn
|
355.0071 GI108D
|
Sách
|
4
|
|
|
|
|
5
|
103060957
|
Kho Mượn
|
355.0071 GI108D
|
Sách
|
5
|
|
|
|
|
6
|
103060958
|
Kho Mượn
|
355.0071 GI108D
|
Sách
|
6
|
|
|
|
|
7
|
103060959
|
Kho Mượn
|
355.0071 GI108D
|
Sách
|
7
|
|
|
|
|
8
|
103060960
|
Kho Mượn
|
355.0071 GI108D
|
Sách
|
8
|
|
|
|
|
9
|
103060961
|
Kho Mượn
|
355.0071 GI108D
|
Sách
|
9
|
|
|
|
|
10
|
103060962
|
Kho Mượn
|
355.0071 GI108D
|
Sách
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|